Có 1 kết quả:

默契 mò qì ㄇㄛˋ ㄑㄧˋ

1/1

mò qì ㄇㄛˋ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tacit understanding
(2) mutual understanding
(3) rapport
(4) connected at a deep level with each other
(5) (of team members) well coordinated
(6) tight

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0