Có 1 kết quả:
默契 mò qì ㄇㄛˋ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tacit understanding
(2) mutual understanding
(3) rapport
(4) connected at a deep level with each other
(5) (of team members) well coordinated
(6) tight
(2) mutual understanding
(3) rapport
(4) connected at a deep level with each other
(5) (of team members) well coordinated
(6) tight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0